--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lá chét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lá chét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lá chét
+
(thực vật) leaflet; foliole
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
lá chét
:
(thực vật) leaflet; foliole
+
bóng
:
shadow; shade; reflectionchạy theo bóngto run after a shadowdưới bóng câyin the shade of a treethấy bóng mình trong gươngTo see one's reflection in the mirror
+
nín thinh
:
Keep silent, give no answer
+
tối thiểu
:
danh từ, tính từ minimum
+
gánh
:
to shoulder; to bear a chargegánh chịu tất cả trách nhiệmto bear all the responsibilities